Trang chủ117730 • KOSDAQ
add
T-Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.630,00 ₩ - 12.480,00 ₩
Phạm vi một năm
6.240,00 ₩ - 17.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,15 T KRW
Số lượng trung bình
94,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,95 T | -9,63% |
Chi phí hoạt động | 4,39 T | -10,02% |
Thu nhập ròng | -12,42 T | -2.015,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,45 | -2.239,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,00 Tr | 99,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,93 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 102,97 T | -6,47% |
Tổng nợ | 80,98 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,42 T | -2.015,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,04 T | -4,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,80 T | -128,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 T | -101,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 T | -108,76% |
Dòng tiền tự do | 16,63 T | 107,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
116