Trang chủ117730 • KOSDAQ
add
T-Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.210,00 ₩ - 12.880,00 ₩
Phạm vi một năm
6.240,00 ₩ - 17.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
237,41 T KRW
Số lượng trung bình
327,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,69 T | -17,65% |
Chi phí hoạt động | 4,54 T | 2,38% |
Thu nhập ròng | -4,66 T | -126,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,72 | -174,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 191,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,09 T | 26,13% |
Tổng tài sản | 106,83 T | -11,96% |
Tổng nợ | 71,53 T | -21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 T | -126,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 T | 136,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -495,84 Tr | -201,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -344,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 T | 121,54% |
Dòng tiền tự do | 548,08 Tr | 104,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
112