Trang chủ117670 • KOSDAQ
add
AlphaChips Inc
Giá đóng cửa hôm trước
819,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
815,00 ₩ - 832,00 ₩
Phạm vi một năm
718,00 ₩ - 1.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,65 T KRW
Số lượng trung bình
111,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,10 T | -9,73% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | -31,91% |
Thu nhập ròng | -447,46 Tr | 68,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | 65,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -909,34 Tr | -1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 T | 228,15% |
Tổng tài sản | 64,90 T | 5,87% |
Tổng nợ | 24,96 T | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,46 Tr | 68,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 T | 48,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 T | -92,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 T | 220,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 T | 119,28% |
Dòng tiền tự do | 4,66 T | 414,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
126