Trang chủ117580 • KRX
add
Daesung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.090,00 ₩ - 8.140,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 11.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,85 T KRW
Số lượng trung bình
32,08 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,99 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 28,75 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 141,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 138,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | 69.832,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -123,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,85 T | -29,00% |
Tổng tài sản | 665,61 T | -1,36% |
Tổng nợ | 320,76 T | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 141,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,49 T | -67,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,25 T | 45,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,57 T | -37,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 T | -61,15% |
Dòng tiền tự do | -8,83 T | -68,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
388