Trang chủ117580 • KRX
add
Daesung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.150,00 ₩ - 8.320,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 11.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
226,88 T KRW
Số lượng trung bình
47,97 N
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,33 T | -6,52% |
Chi phí hoạt động | 31,14 T | 3,74% |
Thu nhập ròng | -3,16 T | 23,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | 18,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 3.295,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,69 T | -29,50% |
Tổng tài sản | 640,40 T | -1,44% |
Tổng nợ | 298,71 T | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 T | 23,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,52 T | -102,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,39 T | -116,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,37 T | 119,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,34 T | -81,84% |
Dòng tiền tự do | -15,73 T | -3,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
392