Trang chủ117580 • KRX
add
Daesung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.780,00 ₩ - 7.860,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 12.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,50 T KRW
Số lượng trung bình
24,69 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,17 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 30,85 T | 1,23% |
Thu nhập ròng | 20,91 T | 14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 6,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,22 T | 10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,27 T | -17,48% |
Tổng tài sản | 810,46 T | 2,06% |
Tổng nợ | 467,47 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,91 T | 14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,86 T | 62,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 T | 20,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,63 T | -49,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 T | 170,52% |
Dòng tiền tự do | 32,54 T | 118,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
390