Trang chủ1168 • HKG
add
Z Fin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 $
Mức chênh lệch một ngày
5,11 $ - 5,33 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 12,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T HKD
Số lượng trung bình
258,71 N
Tỷ số P/E
0,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,17 Tr | 171,19% |
Chi phí hoạt động | 62,47 Tr | 123,03% |
Thu nhập ròng | -253,55 Tr | -236,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,89 | -24,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,13 Tr | 303,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 106,29% |
Tổng tài sản | 19,71 T | 87,96% |
Tổng nợ | 9,01 T | 159,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,55 Tr | -236,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,85 Tr | -392,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 742,25 Tr | 1.207,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 834,63 Tr | 6.301,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 T | 1.413,43% |
Dòng tiền tự do | 12,85 Tr | 149,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
697