Trang chủ1164 • HKG
add
CGN Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 3,95 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,16 T HKD
Số lượng trung bình
97,58 Tr
Tỷ số P/E
180,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,34 Tr | -58,05% |
Chi phí hoạt động | 6,55 Tr | 8.658,17% |
Thu nhập ròng | -33,78 Tr | -159,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,95 | -242,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,85 Tr | -362,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -113,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 19,71% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 11,72% |
Tổng nợ | 4,71 T | 26,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,78 Tr | -159,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,26 Tr | -5,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 294,30 Tr | 26,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,35 Tr | -12,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,65 Tr | 71,67% |
Dòng tiền tự do | -104,91 Tr | -207,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
17