Trang chủ115530 • KOSDAQ
add
CNPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
347,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
346,00 ₩ - 355,00 ₩
Phạm vi một năm
292,00 ₩ - 623,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,72 T KRW
Số lượng trung bình
221,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,66 T | 123,74% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 4,44% |
Thu nhập ròng | -263,75 Tr | 82,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | 92,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,13 Tr | 686,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | 135,27% |
Tổng tài sản | 48,90 T | -0,10% |
Tổng nợ | 44,39 T | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,75 Tr | 82,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 T | 23,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -611,15 Tr | 28,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,90 Tr | -120,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 T | -350,84% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | 2,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
56