Trang chủ115530 • KOSDAQ
add
CNPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ₩ - 395,00 ₩
Phạm vi một năm
292,00 ₩ - 623,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,30 T KRW
Số lượng trung bình
152,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 T | 112,10% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 96,52% |
Thu nhập ròng | -3,46 T | -427,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,92 | -254,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 Tr | -99,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 T | 173,97% |
Tổng tài sản | 49,12 T | 3,14% |
Tổng nợ | 44,47 T | 23,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 T | -427,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,28 T | -43,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,52 Tr | 101,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,86 Tr | -1.343,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,65 T | 354,61% |
Dòng tiền tự do | 6,93 T | 503,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
56