Trang chủ115500 • KOSDAQ
add
Korea Computer & Systems Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
10.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.220,00 ₩ - 10.440,00 ₩
Phạm vi một năm
4.800,00 ₩ - 16.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,60 T KRW
Số lượng trung bình
207,36 N
Tỷ số P/E
59,94
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | -5,63% |
Chi phí hoạt động | 666,10 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 199,07 Tr | 46,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 54,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,68 Tr | 24,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | -45,03% |
Tổng tài sản | 25,33 T | -8,93% |
Tổng nợ | 8,58 T | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,07 Tr | 46,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,67 Tr | -391,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 T | -855,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,62 Tr | 2,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 T | -577,78% |
Dòng tiền tự do | 1,51 T | -17,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
51