Trang chủ115480 • KOSDAQ
add
CU Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
607,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
586,00 ₩ - 611,00 ₩
Phạm vi một năm
551,00 ₩ - 793,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,56 T KRW
Số lượng trung bình
124,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,27 T | 54,89% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 15,02% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | 567,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,26 | 401,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | 274,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,45 T | 111,02% |
Tổng tài sản | 104,65 T | 3,09% |
Tổng nợ | 42,18 T | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | 567,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 T | -48,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 T | -13,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,28 Tr | -919,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,75 T | -567,45% |
Dòng tiền tự do | 2,43 T | -47,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
121