Trang chủ115440 • KOSDAQ
add
WooriNet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.660,00 ₩ - 6.790,00 ₩
Phạm vi một năm
5.830,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,08 T KRW
Số lượng trung bình
94,10 N
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,07 T | -38,69% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | -20,30% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | -68,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | -49,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 T | -75,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,80 T | 7,18% |
Tổng tài sản | 125,25 T | -14,24% |
Tổng nợ | 30,46 T | -38,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | -68,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | -94,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,48 T | -731,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | 63,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,72 T | -125,31% |
Dòng tiền tự do | -804,81 Tr | -102,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
226