Trang chủ115440 • KOSDAQ
add
WooriNet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.580,00 ₩ - 6.690,00 ₩
Phạm vi một năm
5.630,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,67 T KRW
Số lượng trung bình
74,28 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,18 T | -63,65% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | -36,71% |
Thu nhập ròng | -648,81 Tr | -106,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -117,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -509,35 Tr | -104,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,71 T | 403,62% |
Tổng tài sản | 123,42 T | -6,85% |
Tổng nợ | 31,91 T | -30,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -648,81 Tr | -106,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,93 T | 172,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,31 T | -421,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,38 T | -203,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,76 T | -431,65% |
Dòng tiền tự do | 7,35 T | 152,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
224