Trang chủ115310 • KOSDAQ
add
INFOvine co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
73.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
72.800,00 ₩ - 74.500,00 ₩
Phạm vi một năm
19.000,00 ₩ - 92.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,44 T KRW
Số lượng trung bình
6,70 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,20 T | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | 11,68% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | 9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,83 | -5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | 22,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,55 T | -24,96% |
Tổng tài sản | 102,32 T | -14,41% |
Tổng nợ | 9,67 T | 20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | 9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 503,25 Tr | -68,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,36 T | -24,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -875,18 Tr | -433,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 T | -42,41% |
Dòng tiền tự do | 10,23 Tr | -98,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
86