Trang chủ115180 • KOSDAQ
add
Qurient Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.300,00 ₩ - 23.150,00 ₩
Phạm vi một năm
3.965,00 ₩ - 23.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
753,73 T KRW
Số lượng trung bình
226,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 7,00 T | -15,65% |
Thu nhập ròng | -6,06 T | 16,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -328,05 | 10,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,53 T | 15,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,72 T | -4,17% |
Tổng tài sản | 60,18 T | 8,23% |
Tổng nợ | 4,03 T | -13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,06 T | 16,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,50 T | -19,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,67 T | 132,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,82 T | -41,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,99 T | 171,72% |
Dòng tiền tự do | -4,23 T | -14,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
31