Trang chủ115180 • KOSDAQ
add
Qurient Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.350,00 ₩ - 33.600,00 ₩
Phạm vi một năm
3.965,00 ₩ - 33.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT KRW
Số lượng trung bình
343,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -25,32% |
Chi phí hoạt động | 7,25 T | 14,55% |
Thu nhập ròng | -6,37 T | -18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -377,57 | -58,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,77 T | -16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,08 T | -19,23% |
Tổng tài sản | 57,50 T | 1,05% |
Tổng nợ | 6,81 T | 95,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,37 T | -18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 T | 51,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | -42,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 591,09 Tr | -92,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,92 T | -587,93% |
Dòng tiền tự do | -4,38 T | 2,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
31