Trang chủ115160 • KOSDAQ
add
Humax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
908,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
897,00 ₩ - 920,00 ₩
Phạm vi một năm
885,00 ₩ - 1.536,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,49 T KRW
Số lượng trung bình
136,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,56 T | -10,62% |
Chi phí hoạt động | 20,29 T | 7,60% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 140,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 144,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,01 Tr | -118,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,02 T | -11,39% |
Tổng tài sản | 522,31 T | -27,10% |
Tổng nợ | 404,74 T | -19,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 140,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 T | -107,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,53 T | 110,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,73 T | 66,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,72 Tr | -120,16% |
Dòng tiền tự do | 760,98 Tr | -97,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
65