Trang chủ114840 • KOSDAQ
add
IFamilySC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.900,00 ₩ - 15.190,00 ₩
Phạm vi một năm
13.850,00 ₩ - 28.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
262,05 T KRW
Số lượng trung bình
109,40 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,47 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 15,45 T | 67,42% |
Thu nhập ròng | 5,25 T | -31,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | -35,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 T | -26,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,36 T | 438,19% |
Tổng tài sản | 144,82 T | 17,04% |
Tổng nợ | 38,12 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 T | -31,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 T | 149,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 T | -140,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,00 Tr | 86,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -772,37 Tr | -258,23% |
Dòng tiền tự do | 4,02 T | 129,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
171