Trang chủ114810 • KOSDAQ
add
Hansol IOnes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.950,00 ₩ - 13.470,00 ₩
Phạm vi một năm
5.350,00 ₩ - 16.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
372,00 T KRW
Số lượng trung bình
451,36 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,22 T | 40,16% |
Chi phí hoạt động | 7,15 T | 17,36% |
Thu nhập ròng | 6,44 T | 52,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,57 | 9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,50 T | 66,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,69 T | -11,58% |
Tổng tài sản | 252,13 T | 6,88% |
Tổng nợ | 45,16 T | -21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,44 T | 52,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 T | -55,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | 65,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -833,50 Tr | -1.446,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,14 Tr | -108,67% |
Dòng tiền tự do | -1,91 T | -2.298,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
680