Trang chủ114450 • KOSDAQ
add
Green LifeScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.255,00 ₩ - 3.540,00 ₩
Phạm vi một năm
1.450,00 ₩ - 4.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,10 T KRW
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | -25,52% |
Chi phí hoạt động | 602,29 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | -208,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,52 | -245,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,49 Tr | -203,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,51 T | 1,91% |
Tổng tài sản | 44,81 T | 4,04% |
Tổng nợ | 10,21 T | 44,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | -208,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,09 Tr | 76,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,92 Tr | -98,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,55 Tr | 93,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,26 Tr | 54,01% |
Dòng tiền tự do | 48,57 Tr | 102,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
65