Trang chủ114450 • KOSDAQ
add
Green LifeScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.395,00 ₩ - 3.695,00 ₩
Phạm vi một năm
1.450,00 ₩ - 4.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,20 T KRW
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,35 T | 155,06% |
Chi phí hoạt động | 626,97 Tr | 18,40% |
Thu nhập ròng | 490,19 Tr | 144,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 117,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,93 Tr | 169,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 T | 5,52% |
Tổng tài sản | 50,34 T | 16,80% |
Tổng nợ | 15,22 T | 103,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,19 Tr | 144,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 T | 86,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 206,35 Tr | 109,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -695,97 Tr | -520,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 T | 423,30% |
Dòng tiền tự do | 2,90 T | 92,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
65