Trang chủ114450 • KOSDAQ
add
Green LifeScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.485,00 ₩ - 2.560,00 ₩
Phạm vi một năm
1.450,00 ₩ - 4.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,40 T KRW
Số lượng trung bình
247,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 T | 66,02% |
Chi phí hoạt động | 503,30 Tr | -18,33% |
Thu nhập ròng | 36,16 Tr | -97,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -98,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,02 Tr | -72,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,72 T | -7,99% |
Tổng tài sản | 46,08 T | 4,55% |
Tổng nợ | 11,44 T | 55,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,16 Tr | -97,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 T | -402,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,72 Tr | -112,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 T | 522,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 T | -148,65% |
Dòng tiền tự do | -3,34 T | -1.307,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
65