Trang chủ1142 • HKG
add
E&P Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T HKD
Số lượng trung bình
93,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,35 Tr | -8,36% |
Chi phí hoạt động | 729,81 Tr | 962,10% |
Thu nhập ròng | -705,71 Tr | -1.403,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -639,54 | -1.540,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -531,37 Tr | -39.071,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | -47,24% |
Tổng tài sản | 68,94 Tr | -96,57% |
Tổng nợ | 311,05 Tr | -91,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -242,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.640,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9.328,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -705,71 Tr | -1.403,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
12