Trang chủ114190 • KOSDAQ
add
Kangwon Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.710,00 ₩ - 15.390,00 ₩
Phạm vi một năm
5.730,00 ₩ - 20.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
384,27 T KRW
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,25 T | -11,17% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -31,90% |
Thu nhập ròng | -7,40 T | -548,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,86 | -604,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,82 T | -378,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 T | 48,45% |
Tổng tài sản | 150,07 T | 1,45% |
Tổng nợ | 86,27 T | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,40 T | -548,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,89 T | 181,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,78 Tr | -109,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 T | -2.425,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 T | 149,31% |
Dòng tiền tự do | 4,95 T | 186,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
111