Trang chủ1140 • TADAWUL
add
Bank Albilad SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
37,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,10 SAR - 37,80 SAR
Phạm vi một năm
34,70 SAR - 41,35 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
46,62 T SAR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 653,56 Tr | 6,51% |
Thu nhập ròng | 789,95 Tr | 30,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,49 | 9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 31,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,87 T | 24,10% |
Tổng tài sản | 154,96 T | 8,29% |
Tổng nợ | 138,27 T | 8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 789,95 Tr | 30,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -660,82 Tr | -252,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | -75,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,76 Tr | -115,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 T | -214,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.767