Trang chủ1140 • TADAWUL
add
Bank Albilad SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
29,06 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,00 SAR - 29,22 SAR
Phạm vi một năm
23,38 SAR - 33,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
43,74 T SAR
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 638,18 Tr | 10,47% |
Thu nhập ròng | 765,76 Tr | 14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,33 | 1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 T | -6,74% |
Tổng tài sản | 161,90 T | 11,43% |
Tổng nợ | 141,15 T | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 765,76 Tr | 14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 T | -217,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 T | -174,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 T | 1.353,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 T | -364,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.767