Trang chủ114090 • KRX
add
GRAND KOREA LEISURE CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
15.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.870,00 ₩ - 15.240,00 ₩
Phạm vi một năm
10.440,00 ₩ - 17.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
924,74 T KRW
Số lượng trung bình
323,42 N
Tỷ số P/E
17,38
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,38 T | 16,65% |
Chi phí hoạt động | 8,72 T | -7,06% |
Thu nhập ròng | 14,67 T | 142,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,41 | 107,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 237,00 | 152,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,41 T | 85,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,95 T | 20,41% |
Tổng tài sản | 648,49 T | 7,85% |
Tổng nợ | 204,46 T | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,67 T | 142,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,49 T | 162,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,07 T | -84.422,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,75 T | -3,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 T | -226,87% |
Dòng tiền tự do | 22,94 T | 225,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.722