Trang chủ114090 • KRX
add
GRAND KOREA LEISURE CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
15.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.740,00 ₩ - 16.340,00 ₩
Phạm vi một năm
10.180,00 ₩ - 17.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 NT KRW
Số lượng trung bình
269,18 N
Tỷ số P/E
22,48
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,94 T | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 6,47 T | -8,20% |
Thu nhập ròng | 16,96 T | 49,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,80 | 46,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 276,00 | 50,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,83 T | 12,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,80 T | 14,62% |
Tổng tài sản | 605,52 T | -0,07% |
Tổng nợ | 172,52 T | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,96 T | 49,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,59 T | 280,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,34 T | 6.786,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,72 T | 28,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,42 T | 244,40% |
Dòng tiền tự do | 604,64 Tr | 102,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.762