Trang chủ113810 • KOSDAQ
add
Dgenx Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.136,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ₩ - 1.160,00 ₩
Phạm vi một năm
549,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,46 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,58 T | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 24,31% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | -10,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -11,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,59 T | 1,67% |
Tổng tài sản | 61,18 T | -0,75% |
Tổng nợ | 38,88 T | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | -10,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | -62,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,49 Tr | -246,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -783,87 Tr | 37,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,81 Tr | -104,44% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | -13,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
150