Trang chủ1130 • HKG
add
China Environmental Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
283,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
380,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,48 Tr | -26,76% |
Chi phí hoạt động | 9,82 Tr | -10,67% |
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | -16,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,15 | -58,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,42 Tr | 9,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | -92,61% |
Tổng tài sản | 607,73 Tr | -8,11% |
Tổng nợ | 227,15 Tr | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | -16,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | 18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,57 Tr | -43,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,89 Tr | -281,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,82 Tr | -186,71% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | 21,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
31