Trang chủ112290 • KOSDAQ
add
YCChem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.000,00 ₩ - 21.800,00 ₩
Phạm vi một năm
11.000,00 ₩ - 30.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,32 T KRW
Số lượng trung bình
116,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,98 T | 13,35% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | 81,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | 84,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 704,04 Tr | 198,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,97 T | 18,18% |
Tổng tài sản | 135,01 T | 11,16% |
Tổng nợ | 90,01 T | 26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | 81,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 919,58 Tr | 304,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 T | -894,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 184,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 T | -12.679,26% |
Dòng tiền tự do | -3,63 T | -195,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
179