Trang chủ1119 • HKG
add
iDreamSky
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 2,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T HKD
Số lượng trung bình
10,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,90 Tr | -18,86% |
Chi phí hoạt động | 118,40 Tr | -33,35% |
Thu nhập ròng | 14,26 Tr | 125,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 132,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,66 Tr | 380,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,38 Tr | -65,38% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -7,37% |
Tổng nợ | 1,98 T | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,26 Tr | 125,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,93 Tr | 71,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,61 Tr | 105,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,48 Tr | -214,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,96 Tr | -212,43% |
Dòng tiền tự do | -10,66 Tr | 76,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
702