Trang chủ1118 • HKG
add
Golik Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
465,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,07 N
Tỷ số P/E
3,39
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,35 Tr | -11,85% |
Chi phí hoạt động | 113,90 Tr | 20,45% |
Thu nhập ròng | 30,78 Tr | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,68 Tr | 3,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,03 Tr | -8,54% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -13,36% |
Tổng nợ | 1,16 T | -31,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,78 Tr | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 453,69 Tr | -17,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,32 Tr | -5.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,62 Tr | 10,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,79 Tr | -389,39% |
Dòng tiền tự do | 838,69 N | -97,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.469