Trang chủ1117 • HKG
add
China Modern Dairy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T HKD
Số lượng trung bình
17,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 278,83 Tr | -2,68% |
Thu nhập ròng | -456,74 Tr | -300,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,04 | -322,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,22 Tr | -2,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 6,67% |
Tổng tài sản | 33,39 T | 3,66% |
Tổng nợ | 23,33 T | 15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -456,74 Tr | -300,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,99 Tr | 23,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -824,40 Tr | -10,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 992,52 Tr | -19,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,56 Tr | -40,28% |
Dòng tiền tự do | -437,03 Tr | -4,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
9.080