Trang chủ111770 • KRX
add
Tập đoàn YoungOne
Giá đóng cửa hôm trước
93.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
88.900,00 ₩ - 92.300,00 ₩
Phạm vi một năm
38.800,00 ₩ - 96.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 NT KRW
Số lượng trung bình
93,76 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 NT | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 146,24 T | 8,45% |
Thu nhập ròng | 165,35 T | 84,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,72 | 63,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,77 T | 63,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 NT | 25,65% |
Tổng tài sản | 5,51 NT | 9,75% |
Tổng nợ | 1,55 NT | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,35 T | 84,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,11 T | 40,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,18 T | 89,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,72 T | 90,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,60 T | 220,20% |
Dòng tiền tự do | 179,50 T | -44,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
288