Trang chủ111710 • KOSDAQ
add
Namhwa Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.060,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
4.600,00 ₩ - 5.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,59 T KRW
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | -21,28% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -0,93% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | -45,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,70 | -30,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -40,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,08 T | -17,03% |
Tổng tài sản | 196,14 T | 4,35% |
Tổng nợ | 13,37 T | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | -45,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,23 Tr | -132,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 T | -24,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 T | -130,15% |
Dòng tiền tự do | -535,35 Tr | -162,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
75