Trang chủ1114 • HKG
add
Brilliance China Automotive Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 $
Mức chênh lệch một ngày
3,83 $ - 3,91 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 4,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,68 T HKD
Số lượng trung bình
20,00 Tr
Tỷ số P/E
5,37
Tỷ lệ cổ tức
20,51%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,85 Tr | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 139,47 Tr | 56,23% |
Thu nhập ròng | 850,70 Tr | 15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 302,91 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,23 Tr | -212,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | -79,08% |
Tổng tài sản | 27,41 T | -43,64% |
Tổng nợ | 1,80 T | -91,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 850,70 Tr | 15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,88 Tr | 61,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 263,76 Tr | -90,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 T | 40,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 T | -33,80% |
Dòng tiền tự do | -109,29 Tr | -448,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
1.890