Trang chủ1112 • HKG
add
Health And Happines(H&H)Intrntnl Hds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 $
Phạm vi một năm
7,60 $ - 12,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T HKD
Số lượng trung bình
514,81 N
Tỷ số P/E
19,43
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 1,98% |
Thu nhập ròng | 152,90 Tr | -49,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -47,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,87 Tr | -17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 9,55% |
Tổng tài sản | 20,33 T | -4,88% |
Tổng nợ | 13,87 T | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,90 Tr | -49,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 526,27 Tr | 4.669,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,19 Tr | 143,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,35 Tr | 57,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 507,41 Tr | 734,51% |
Dòng tiền tự do | 207,69 Tr | -30,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.174