Trang chủ111110 • KRX
add
Hojeon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.040,00 ₩
Phạm vi một năm
6.760,00 ₩ - 9.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,38 T KRW
Số lượng trung bình
34,10 N
Tỷ số P/E
4,45
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,50 T | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 18,12 T | 8,38% |
Thu nhập ròng | 11,96 T | 18,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 26,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,87 T | -22,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,97 T | 18,83% |
Tổng tài sản | 473,14 T | 9,30% |
Tổng nợ | 295,10 T | 8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,96 T | 18,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,26 T | 31,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 T | 50,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -511,68 Tr | -107,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,66 T | 10,58% |
Dòng tiền tự do | 6,79 T | -9,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web