Trang chủ111110 • KRX
add
Hojeon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.130,00 ₩ - 8.350,00 ₩
Phạm vi một năm
6.760,00 ₩ - 9.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,79 T KRW
Số lượng trung bình
73,62 N
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,84 T | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 14,93 T | 23,56% |
Thu nhập ròng | -7,21 T | -343,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,28 | -310,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | -59,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,58 T | 24,98% |
Tổng tài sản | 445,75 T | 4,85% |
Tổng nợ | 282,88 T | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,21 T | -343,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,85 T | 69,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 T | 15,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,52 T | -13,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 T | 250,58% |
Dòng tiền tự do | -5,80 T | 88,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
158