Trang chủ110990 • KOSDAQ
add
Digital Imaging Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.270,00 ₩ - 14.800,00 ₩
Phạm vi một năm
9.870,00 ₩ - 19.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
278,40 T KRW
Số lượng trung bình
154,71 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,41 T | 84,43% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 122,65% |
Thu nhập ròng | 8,97 T | 123,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,49 | 21,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 T | 153,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,16 T | 16,09% |
Tổng tài sản | 255,43 T | 12,51% |
Tổng nợ | 25,61 T | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,97 T | 123,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 694,15 Tr | -91,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 90,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,23 Tr | 195,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,75 Tr | 98,34% |
Dòng tiền tự do | 3,00 T | -42,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
233