Trang chủ110790 • KOSDAQ
add
Creas F&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.245,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.230,00 ₩ - 4.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.825,00 ₩ - 8.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,82 T KRW
Số lượng trung bình
64,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 117,24 T | 72,84% |
Chi phí hoạt động | 47,25 T | 9,40% |
Thu nhập ròng | 206,47 Tr | 146,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 14,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,45 T | 43,63% |
Tổng tài sản | 892,86 T | 25,37% |
Tổng nợ | 445,63 T | 32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,47 Tr | 146,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,31 T | -217,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,15 T | -166,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,35 T | -4,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,80 T | -295,62% |
Dòng tiền tự do | -18,37 T | -33.492,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
323