Trang chủ1100 • HKG
add
Mainland Headwear Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
609,41 Tr HKD
Số lượng trung bình
50,98 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,69 Tr | 23,27% |
Chi phí hoạt động | 93,24 Tr | 18,63% |
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | -58,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -66,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,44 Tr | 13,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,29 Tr | -21,69% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 8,86% |
Tổng nợ | 765,58 Tr | 22,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | -58,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,45 Tr | -40,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,92 Tr | 1,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 797,50 N | 102,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 Tr | -66,51% |
Dòng tiền tự do | -7,59 Tr | 89,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
8.200