Trang chủ110020 • KOSDAQ
add
Jeonjin Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Phạm vi một năm
2.140,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,73 T KRW
Số lượng trung bình
36,76 N
Tỷ số P/E
35,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | -15,19% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -18,68% |
Thu nhập ròng | 341,17 Tr | -40,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | -29,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,92 Tr | -43,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | -6,60% |
Tổng tài sản | 19,00 T | -3,53% |
Tổng nợ | 1,27 T | -44,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,17 Tr | -40,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 313,21 Tr | -83,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,04 Tr | -107,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,63 Tr | -82,93% |
Dòng tiền tự do | 178,30 Tr | -93,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
54