Trang chủ1098 • HKG
add
Road King Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
539,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
141,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,45 Tr | -48,54% |
Chi phí hoạt động | 179,70 Tr | -25,92% |
Thu nhập ròng | -881,13 Tr | -132,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,73 | -350,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -521,84 Tr | -22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | -54,08% |
Tổng tài sản | 53,33 T | -17,71% |
Tổng nợ | 34,16 T | -14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -881,13 Tr | -132,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,95 Tr | -607,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 928,72 Tr | -66,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -982,17 Tr | 47,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,39 Tr | -129,30% |
Dòng tiền tự do | -416,34 Tr | -5,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.458