Trang chủ109670 • KOSDAQ
add
C Site Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.060,00 ₩ - 7.355,00 ₩
Phạm vi một năm
6.020,00 ₩ - 10.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,02 T KRW
Số lượng trung bình
646,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,78 T | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 8,25 T | 11,97% |
Thu nhập ròng | -871,06 Tr | -1.267,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 | -1.255,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,11 T | -24,50% |
Tổng tài sản | 100,89 T | -6,26% |
Tổng nợ | 47,15 T | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -871,06 Tr | -1.267,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | 28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 736,65 Tr | -88,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -804,65 Tr | 77,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 T | -377,65% |
Dòng tiền tự do | -391,34 Tr | 80,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
61