Trang chủ109610 • KOSDAQ
add
SY Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.995,00 ₩ - 3.055,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 5.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,19 T KRW
Số lượng trung bình
309,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,58 T | -7,49% |
Chi phí hoạt động | 10,50 T | 7,40% |
Thu nhập ròng | -1,87 T | -191,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -199,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | -72,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,19 T | 94,65% |
Tổng tài sản | 489,78 T | 11,16% |
Tổng nợ | 241,40 T | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 T | -191,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,62 T | -701,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,51 T | -597,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,67 T | 745,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,55 T | 202,55% |
Dòng tiền tự do | -23,07 T | -5.774,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
329