Trang chủ109610 • KOSDAQ
add
SY Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.585,00 ₩ - 3.640,00 ₩
Phạm vi một năm
3.430,00 ₩ - 5.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,58 T KRW
Số lượng trung bình
274,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,30 T | -15,71% |
Chi phí hoạt động | 10,74 T | -12,23% |
Thu nhập ròng | -3,79 T | -373,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | -422,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 751,38 Tr | -91,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,34 T | -32,54% |
Tổng tài sản | 446,16 T | -0,98% |
Tổng nợ | 230,68 T | -8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 T | -373,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,63 T | -272,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | 71,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,68 T | 130,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 T | 28,53% |
Dòng tiền tự do | -26,26 T | -181,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
329