Trang chủ1094 • HKG
add
Cherish Sunshine International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,50 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 Tr | -97,33% |
Chi phí hoạt động | 38,71 Tr | 192,01% |
Thu nhập ròng | -63,11 Tr | -4.652,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -815,64 | -177.213,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,30 Tr | -1.153,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,87 Tr | 358,25% |
Tổng tài sản | 538,01 Tr | -26,09% |
Tổng nợ | 344,97 Tr | -20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,11 Tr | -4.652,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,97 Tr | 71,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 Tr | -10.445,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 626,50 N | -97,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,20 Tr | -12.296,50% |
Dòng tiền tự do | -23,33 Tr | -7.817,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
96