Trang chủ1091 • HKG
add
South Manganese Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T HKD
Số lượng trung bình
17,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -49,20% |
Chi phí hoạt động | 139,04 Tr | -6,87% |
Thu nhập ròng | 86,35 Tr | 206,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 308,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,67 Tr | 173,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,11 Tr | -33,60% |
Tổng tài sản | 8,45 T | -25,39% |
Tổng nợ | 6,12 T | -29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,35 Tr | 206,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,30 Tr | -29,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,48 Tr | 84,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,71 Tr | 4,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,19 Tr | 276,37% |
Dòng tiền tự do | 163,01 Tr | 68,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5.218