Trang chủ108860 • KOSDAQ
add
Selvas AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.640,00 ₩ - 12.930,00 ₩
Phạm vi một năm
10.800,00 ₩ - 17.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
343,43 T KRW
Số lượng trung bình
221,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,83 T | -6,75% |
Chi phí hoạt động | 12,32 T | -19,10% |
Thu nhập ròng | 888,65 Tr | 723,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 774,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 30,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,89 T | -3,60% |
Tổng tài sản | 312,44 T | -1,55% |
Tổng nợ | 50,35 T | 2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,65 Tr | 723,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | -1.238,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,51 Tr | -104,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | 61,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 T | -129,53% |
Dòng tiền tự do | -3,24 T | -280,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
166