Trang chủ108675 • KRX
add
Công ty LG Hausys
Giá đóng cửa hôm trước
17.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.180,00 ₩ - 17.280,00 ₩
Phạm vi một năm
16.350,00 ₩ - 22.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
288,78 T KRW
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 812,66 T | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 181,65 T | -1,96% |
Thu nhập ròng | 13,31 T | 36,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 49,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,42 T | -22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,83 T | 58,79% |
Tổng tài sản | 2,23 NT | -3,94% |
Tổng nợ | 1,35 NT | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,31 T | 36,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,07 T | 85,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 T | 37,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,56 T | 53,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,35 T | 172,31% |
Dòng tiền tự do | 15,38 T | -42,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.134