Trang chủ108670 • KRX
add
Công ty LG Hausys
Giá đóng cửa hôm trước
28.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.850,00 ₩ - 28.600,00 ₩
Phạm vi một năm
27.000,00 ₩ - 43.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
271,65 T KRW
Số lượng trung bình
20,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,48 T | -13,00% |
Chi phí hoạt động | 184,59 T | -8,19% |
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | -100,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | -100,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,56 T | -33,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,74 T | -4,79% |
Tổng tài sản | 2,23 NT | -9,46% |
Tổng nợ | 1,39 NT | -12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | -100,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,69 T | -165,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,58 T | -173,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,38 T | 82,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,24 T | -29,09% |
Dòng tiền tự do | -48,52 T | -121,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2.776