Trang chủ108380 • KOSDAQ
add
Daeyang Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.350,00 ₩ - 22.000,00 ₩
Phạm vi một năm
10.750,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
207,13 T KRW
Số lượng trung bình
96,55 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,64 T | 34,54% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | 79,10% |
Thu nhập ròng | 5,74 T | 55,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | 15,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,03 T | 93,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,20 T | 38,48% |
Tổng tài sản | 310,59 T | 4,95% |
Tổng nợ | 60,49 T | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 T | 55,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -684,32 Tr | 87,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 T | 137,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 T | 7.727,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 T | 136,93% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | 81,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
366