Trang chủ108380 • KOSDAQ
add
Daeyang Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.900,00 ₩ - 29.150,00 ₩
Phạm vi một năm
11.090,00 ₩ - 32.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
275,06 T KRW
Số lượng trung bình
151,52 N
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,33 T | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | -44,60% |
Thu nhập ròng | 4,43 T | 5,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -6,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 T | 70,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,32 T | 48,80% |
Tổng tài sản | 318,84 T | 5,28% |
Tổng nợ | 64,38 T | -6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 T | 5,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 T | 785,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 T | -46,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 T | -175,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 T | -194,46% |
Dòng tiền tự do | -1,98 T | -169,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
366