Trang chủ108320 • KRX
add
LX Semicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.300,00 ₩ - 62.300,00 ₩
Phạm vi một năm
46.150,00 ₩ - 84.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT KRW
Số lượng trung bình
30,69 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,23 T | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 102,69 T | -0,04% |
Thu nhập ròng | 45,36 T | 13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | 8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,79 N | 13,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,94 T | 28,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,35 T | -10,37% |
Tổng tài sản | 1,59 NT | 15,61% |
Tổng nợ | 505,63 T | 29,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,36 T | 13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,80 T | -54,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 T | 96,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 T | -28,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,10 T | -9,93% |
Dòng tiền tự do | 127,13 T | -55,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1999
Trang web
Nhân viên
1.451