Trang chủ108320 • KRX
add
LX Semicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.500,00 ₩ - 52.600,00 ₩
Phạm vi một năm
46.150,00 ₩ - 68.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
849,00 T KRW
Số lượng trung bình
60,65 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 394,39 T | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 106,38 T | 1,29% |
Thu nhập ròng | 10,09 T | -60,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -57,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 620,00 | -60,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,39 T | -45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,46 T | 0,25% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | 3,49% |
Tổng nợ | 357,15 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,09 T | -60,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,89 T | 133,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,58 T | -475,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 T | -4,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,85 T | -9.590,15% |
Dòng tiền tự do | 16,66 T | 122,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1999
Trang web
Nhân viên
1.506