Trang chủ108230 • KOSDAQ
add
Toptec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.710,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Phạm vi một năm
3.630,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
192,78 T KRW
Số lượng trung bình
133,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,17 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 8,08 T | 17,83% |
Thu nhập ròng | -1,60 T | 86,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 | 86,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 T | 199,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,65 T | 8,27% |
Tổng tài sản | 592,52 T | -5,73% |
Tổng nợ | 201,97 T | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 T | 86,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,77 T | 883,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,65 T | -83,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,89 Tr | 87,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,85 T | 1,72% |
Dòng tiền tự do | 9,71 T | 199,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
470