Trang chủ108230 • KOSDAQ
add
Toptec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.820,00 ₩ - 4.930,00 ₩
Phạm vi một năm
3.630,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,17 T KRW
Số lượng trung bình
105,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,85 T | -73,56% |
Chi phí hoạt động | 10,30 T | 23,69% |
Thu nhập ròng | -13,44 T | -312,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,01 | -905,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,61 T | -1.588,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,44 T | -4,08% |
Tổng tài sản | 582,68 T | -15,97% |
Tổng nợ | 189,52 T | -31,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,44 T | -312,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 T | -117,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,72 T | 152,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,13 T | 77,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,99 T | 123,16% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | -121,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
472