Trang chủ1080 • HKG
add
Shengli Oil & Gas Pipe Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,23 Tr | -12,30% |
Chi phí hoạt động | 25,85 Tr | -14,61% |
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | 54,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | 47,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,58 Tr | 38,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,72 Tr | -15,14% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -1,76% |
Tổng nợ | 637,17 Tr | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | 54,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,53 Tr | 6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 N | 92,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,24 Tr | -915,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,18 Tr | -18,96% |
Dòng tiền tự do | -5,40 Tr | 48,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
461