Trang chủ107640 • KOSDAQ
add
HanJungNCS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.900,00 ₩ - 49.400,00 ₩
Phạm vi một năm
18.500,00 ₩ - 57.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
446,90 T KRW
Số lượng trung bình
260,19 N
Tỷ số P/E
29,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,86 T | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 6,58 T | 64,40% |
Thu nhập ròng | 568,40 Tr | -60,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -59,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,32 T | 57,43% |
Tổng tài sản | 226,65 T | 30,31% |
Tổng nợ | 129,82 T | 16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,40 Tr | -60,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,31 Tr | 93,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,72 T | -374,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,53 T | 2.276,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,74 T | 6.587,20% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | 65,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
259