Trang chủ107590 • KRX
add
Miwon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
67.200,00 ₩ - 67.400,00 ₩
Phạm vi một năm
66.000,00 ₩ - 79.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,90 T KRW
Số lượng trung bình
805,00
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,20 T | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 8,85 T | -0,91% |
Thu nhập ròng | 9,06 T | 61,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | 47,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 T | 30,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 T | -28,29% |
Tổng tài sản | 533,73 T | 5,97% |
Tổng nợ | 210,05 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,06 T | 61,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 T | -46,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,07 Tr | 75,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 T | -80,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 T | -369,86% |
Dòng tiền tự do | -1,99 T | -150,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
20