Trang chủ106240 • KOSDAQ
add
Fine Technix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.406,00 ₩ - 1.476,00 ₩
Phạm vi một năm
700,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,77 T KRW
Số lượng trung bình
659,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,90 T | -15,27% |
Chi phí hoạt động | 3,74 T | -22,39% |
Thu nhập ròng | -6,20 T | -147,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,84 | -192,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 T | -295,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -32,02% |
Tổng tài sản | 130,55 T | -19,19% |
Tổng nợ | 47,65 T | -32,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 T | -147,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | -28,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,48 Tr | 97,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 T | -257,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -692,95 Tr | 46,22% |
Dòng tiền tự do | 2,80 T | 144,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
112