Trang chủ106240 • KOSDAQ
add
Fine Technix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.057,00 ₩ - 1.096,00 ₩
Phạm vi một năm
700,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,14 T KRW
Số lượng trung bình
218,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 T | -27,94% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | -11,78% |
Thu nhập ròng | -4,25 T | -500,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,57 | -733,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 T | -293,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -34,82% |
Tổng tài sản | 139,04 T | -20,06% |
Tổng nợ | 58,12 T | -17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 T | -500,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,45 Tr | -98,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 T | 480,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 T | -86,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -756,47 Tr | -415,98% |
Dòng tiền tự do | -347,71 Tr | -103,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
93