Trang chủ106190 • KOSDAQ
add
High Tech Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.970,00 ₩ - 13.290,00 ₩
Phạm vi một năm
11.130,00 ₩ - 16.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,29 T KRW
Số lượng trung bình
39,14 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,02 T | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 925,55 Tr | -13,33% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | -46,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,17 | -49,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 T | -30,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,70 T | 95,07% |
Tổng tài sản | 142,63 T | 0,22% |
Tổng nợ | 19,43 T | -31,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | -46,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | 128,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -196,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 T | -49,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -885,72 Tr | 83,47% |
Dòng tiền tự do | 578,37 Tr | 106,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
131