Trang chủ106190 • KOSDAQ
add
High Tech Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 12.430,00 ₩
Phạm vi một năm
11.130,00 ₩ - 16.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,74 T KRW
Số lượng trung bình
27,01 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,87 T | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 903,37 Tr | 6,61% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | 59,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 | 51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 T | 5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,86 T | 62,59% |
Tổng tài sản | 139,56 T | 0,09% |
Tổng nợ | 12,57 T | -45,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | 59,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,60 T | 20,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,84 Tr | 29,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 T | -105,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 T | -604,38% |
Dòng tiền tự do | 4,91 T | 8,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
131